LCC
| G1046.G1 |
DDC
| 339.310223 |
Tác giả TT
| World Bank. |
Nhan đề
| World Bank atlas, 2001. |
Lần xuất bản
| [33rd ed.]. |
Thông tin xuất bản
| Washington, DC : World Bank, c2001. |
Mô tả vật lý
| 1 atlas (62 p.) : col. ill., col. maps ; 22 x 28 cm. |
Phụ chú
| "From the World development indicators." |
Phụ chú
| Cover title. |
Phụ chú
| Shows the fundamental development topics of people, environment, economy and states, markets, and global links. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gross national product-Maps. |
Thuật ngữ chủ đề
| Population-Statistics-Maps. |
Từ khóa tự do
| Maps. |
Từ khóa tự do
| Gross national product. |
Từ khóa tự do
| Population. |
Tác giả(bs) TT
| World Bank. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000093522-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55308 |
---|
007 | ad|canzn |
---|
008 | 161031s2001 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821349015 |
---|
034 | 0 |aa |
---|
035 | |a47738128 |
---|
039 | |a20241208234314|bidtocn|c|d|y20161031104826|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aengfrespa |
---|
044 | |adcu |
---|
050 | 00|aG1046.G1|bW6 2001 |
---|
052 | |a3201 |
---|
072 | 7|aG1|2lcg |
---|
072 | 7|aE2|2lcg |
---|
082 | 04|a339.310223|221|bWOR |
---|
090 | |a339.310223|bWOR |
---|
110 | 2 |aWorld Bank. |
---|
245 | 10|aWorld Bank atlas, 2001. |
---|
250 | |a[33rd ed.]. |
---|
255 | |aScale not given ;|bRobinson proj. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|cc2001. |
---|
300 | |a1 atlas (62 p.) :|bcol. ill., col. maps ;|c22 x 28 cm. |
---|
500 | |a"From the World development indicators." |
---|
500 | |aCover title. |
---|
500 | |aShows the fundamental development topics of people, environment, economy and states, markets, and global links. |
---|
546 | |aEnglish, French, and Spanish. |
---|
650 | 0|aGross national product|vMaps. |
---|
650 | 0|aPopulation|vStatistics|vMaps. |
---|
653 | |aMaps. |
---|
653 | |aGross national product. |
---|
653 | 0 |aPopulation. |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
730 | 0 |aWorld development indicators. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000093522-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093522
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
339.310223 WOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093523
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
339.310223 WOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|