|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55309 |
---|
005 | 202012281003 |
---|
008 | 161031s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a53445006 |
---|
035 | |a53445006 |
---|
035 | ##|a53445006 |
---|
039 | |a20241209113809|bidtocn|c20241209104157|didtocn|y20161031105919|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.18597|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Đức. |
---|
242 | |aKinh tế trang trại ở Việt Nam.|yvie |
---|
245 | 14|aThe farm economy in Vietnam /|cTrần Đức. |
---|
260 | |aHaNoi :|bThế Giới Publishers,|c2003 |
---|
300 | |a181 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aAgriculture|xEconomic aspects|zVietnam. |
---|
650 | 10|aAgriculture|xEconomic aspects|zVietnam|xHistory. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093524 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093524
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.18597 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào