|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 456 |
---|
008 | 090325s ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936901044 |
---|
035 | |a1456375968 |
---|
039 | |a20241203151303|bidtocn|c20090325000000|dhueltt|y20090325000000|zhaont |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a738.23|bGIW |
---|
090 | |a738.23|bGIW |
---|
100 | 0 |a김영원 글. |
---|
245 | 10|a조선 백자 /|c김영원 글,사진. |
---|
504 | |a참고문헌 :|bp.131 |
---|
650 | 07|aNghệ thuật gốm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGốm |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật gốm. |
---|
700 | 0 |aGim, Young Won. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039350
|
K. NN Hàn Quốc
|
738.23 GIW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào