• Sách
  • 895.13 LAN
    Lắng nghe bằng tình yêu:

DDC 895.13
Nhan đề Lắng nghe bằng tình yêu: Tập truyện ngắn Trung Quốc / Vũ Công Hoan tuyển dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội: Nxb. Dân trí, 2011.
Mô tả vật lý 195tr.; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Truyện ngắn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyện ngắn
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Từ khóa tự do Tình yêu
Tác giả(bs) CN Cao, Phụng Đường
Tác giả(bs) CN Chu, Hải Lượng
Tác giả(bs) CN Chu, Thụ Nguyên
Tác giả(bs) CN Đằng, Cương
Tác giả(bs) CN Giang, Đông Phác Ngọc
Tác giả(bs) CN Giang, Tuệ Nghiên
Tác giả(bs) CN Hà, Bách Nguyên
Tác giả(bs) CN Hà, Trường An
Tác giả(bs) CN Hồng, Kha
Tác giả(bs) CN Kiểu, Hữu Điền
Tác giả(bs) CN Liễu, Luyến Xuân
Tác giả(bs) CN Lưu, Đông Vĩ
Tác giả(bs) CN Lưu, Quốc Phương
Tác giả(bs) CN Lưu, Thiệu Tuyền
Tác giả(bs) CN Lưu, Vĩnh Phi
Tác giả(bs) CN Lý, Tuyết Phong
Tác giả(bs) CN Nhất, Diệp.
Tác giả(bs) CN Ninh, Quốc Đào.
Tác giả(bs) CN Phạm, Quốc Thanh
Tác giả(bs) CN Phan, Các
Tác giả(bs) CN Phùng, Xuân Sinh
Tác giả(bs) CN Tam, Mao
Tác giả(bs) CN Tất. Thục Mẫn
Tác giả(bs) CN Thích, Tường Hao
Tác giả(bs) CN Tiêu, Kiến Quốc
Tác giả(bs) CN Tô, Thục
Tác giả(bs) CN Trần, Dục
Tác giả(bs) CN Triệu, Kiến Văn
Tác giả(bs) CN Trọng, Duy Kha
Tác giả(bs) CN Trương, Bình
Tác giả(bs) CN Trương, Ngạn Lâm
Tác giả(bs) CN Trương, Ngọc Đình
Tác giả(bs) CN Trương, Quốc Tâm
Tác giả(bs) CN Uông, Phúc Mai
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000094618-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00144709
0021
00455320
008161031s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456375841
035##|a1083199555
039|a20241202163218|bidtocn|c20161031142933|dngant|y20161031142933|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.13|bLAN
090|a895.13|bLAN
24500|aLắng nghe bằng tình yêu:|bTập truyện ngắn Trung Quốc /|cVũ Công Hoan tuyển dịch.
260|aHà Nội:|bNxb. Dân trí,|c2011.
300|a195tr.; 21 cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN.
6530 |aTruyện ngắn
6530 |aVăn học Trung Quốc
6530 |aTình yêu
7000 |aCao, Phụng Đường
7000 |aChu, Hải Lượng
7000 |aChu, Thụ Nguyên
7000 |aĐằng, Cương
7000 |aGiang, Đông Phác Ngọc
7000 |aGiang, Tuệ Nghiên
7000 |aHà, Bách Nguyên
7000 |aHà, Trường An
7000 |aHồng, Kha
7000 |aKiểu, Hữu Điền
7000 |aLiễu, Luyến Xuân
7000 |aLưu, Đông Vĩ
7000 |aLưu, Quốc Phương
7000 |aLưu, Thiệu Tuyền
7000 |aLưu, Vĩnh Phi
7000 |aLý, Tuyết Phong
7000 |aNhất, Diệp.
7000 |aNinh, Quốc Đào.
7000 |aPhạm, Quốc Thanh
7000 |aPhan, Các
7000 |aPhùng, Xuân Sinh
7000 |aTam, Mao
7000 |aTất. Thục Mẫn
7000 |aThích, Tường Hao
7000 |aTiêu, Kiến Quốc
7000 |aTô, Thục
7000 |aTrần, Dục
7000 |aTriệu, Kiến Văn
7000 |aTrọng, Duy Kha
7000 |aTrương, Bình
7000 |aTrương, Ngạn Lâm
7000 |aTrương, Ngọc Đình
7000 |aTrương, Quốc Tâm
7000 |aUông, Phúc Mai
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000094618-9
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000094618 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 LAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000094619 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 LAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào