DDC
| 895.13 |
Nhan đề
| Tôi độc thân: Tập truyện ngắn / Vu Á Lệ, Hoại Lam Nhãn Tinh, Khinh Trịch,... Bảo Trâm Dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Hội nhà văn;, 2009. |
Mô tả vật lý
| 253tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Short stories, Chinese-Translations into Vietnamese. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Trung Quốc-Truyện ngắn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học đương đại |
Tác giả(bs) CN
| Bất, Phụ Ngã Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Chưởng, Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đằng, Thượng Phong Lĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Tế Tế |
Tác giả(bs) CN
| Duy, Tử |
Tác giả(bs) CN
| Hoại, Lam Nhãn Tinh |
Tác giả(bs) CN
| Khinh, Trịch |
Tác giả(bs) CN
| Phong, Nặc Hề |
Tác giả(bs) CN
| Thanh, Thần Dương Quang |
Tác giả(bs) CN
| Thiên, Tích Tuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000094598 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55322 |
---|
008 | 161031s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399335 |
---|
035 | ##|a1083166167 |
---|
039 | |a20241130162421|bidtocn|c20161031144803|dngant|y20161031144803|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTOI |
---|
090 | |a895.13|bTOI |
---|
245 | 00|aTôi độc thân:|bTập truyện ngắn /|cVu Á Lệ, Hoại Lam Nhãn Tinh, Khinh Trịch,... Bảo Trâm Dịch |
---|
260 | |aHà Nội:|bHội nhà văn;, |c2009. |
---|
300 | |a253tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aShort stories, Chinese|xTranslations into Vietnamese. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn học đương đại |
---|
700 | 0 |aBất, Phụ Ngã Tâm |
---|
700 | 0 |aChưởng, Tâm |
---|
700 | 0 |aĐằng, Thượng Phong Lĩnh |
---|
700 | 0 |aDiệp, Tế Tế |
---|
700 | 0 |aDuy, Tử |
---|
700 | 0 |aHoại, Lam Nhãn Tinh |
---|
700 | 0 |aKhinh, Trịch |
---|
700 | 0 |aPhong, Nặc Hề |
---|
700 | 0 |aThanh, Thần Dương Quang |
---|
700 | 0 |aThiên, Tích Tuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094598 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 TOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|