DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Mối tình đầu của tôi / Hoài Thu, Sông Ly, Thôn Nữ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Dân trí. ;, 2011. |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tình yêu-Truyện ngắn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tình yêu |
Tác giả(bs) CN
| boy lonely |
Tác giả(bs) CN
| ChienC6 |
Tác giả(bs) CN
| Đăng Văn |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thu Dung |
Tác giả(bs) CN
| Forever in love |
Tác giả(bs) CN
| Hoa cát |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Mạnh Quân |
Tác giả(bs) CN
| Huê Nguyễn |
Tác giả(bs) CN
| Hương Liên |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Trang |
Tác giả(bs) CN
| Lệ Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Thuỳ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Dung |
Tác giả(bs) CN
| Mắt Nai |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hoàng Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đặng Hương Thuỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phùng Lạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Ba |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuỳ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nhị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ý Nhi |
Tác giả(bs) CN
| Phương Thu |
Tác giả(bs) CN
| Phương Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Sóc Nâu |
Tác giả(bs) CN
| Sông, Ly |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Nụ |
Tác giả(bs) CN
| Thảo Dương |
Tác giả(bs) CN
| Thảo Vy |
Tác giả(bs) CN
| Thôn nữ |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Thu Trang |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Nga |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Trần |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Khánh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Truong Ha Xuan |
Tác giả(bs) CN
| Vàng Hoa Cúc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000094597 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55324 |
---|
005 | 202004141546 |
---|
008 | 161031s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395376 |
---|
035 | ##|a772237063 |
---|
039 | |a20241129093652|bidtocn|c20200414154640|danhpt|y20161031150635|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bMOI |
---|
090 | |a895.9223|bMOI |
---|
245 | 10|aMối tình đầu của tôi /|cHoài Thu, Sông Ly, Thôn Nữ... |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Dân trí. ;, |c2011. |
---|
300 | |a239tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTình yêu|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTình yêu |
---|
700 | 0 |aboy lonely |
---|
700 | 0 |aChienC6 |
---|
700 | 0 |aĐăng Văn |
---|
700 | 0 |aDiệu Hương |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thu Dung |
---|
700 | 0 |aForever in love |
---|
700 | 0 |aHoa cát |
---|
700 | 0 |aHoàng, Mạnh Quân |
---|
700 | 0 |aHuê Nguyễn |
---|
700 | 0 |aHương Liên |
---|
700 | 0 |aHuyền Trang |
---|
700 | 0 |aLệ Hằng |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Thuỳ |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Dung |
---|
700 | 0 |aMắt Nai |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Hoàng Oanh |
---|
700 | 0 |aNgọc Thuỷ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đặng Hương Thuỳ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Huyền |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Nguyên |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phùng Lạc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Liên |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Ba |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Nhàn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Dương |
---|
700 | 0 |aNhị Hà |
---|
700 | 0 |aPhạm, Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quang Thắng |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ý Nhi |
---|
700 | 0 |aPhương Thu |
---|
700 | 0 |aPhương Vũ |
---|
700 | 0 |aSóc Nâu |
---|
700 | 0 |aSông, Ly |
---|
700 | 0 |aThanh Nhàn |
---|
700 | 0 |aThanh Nụ |
---|
700 | 0 |aThảo Dương |
---|
700 | 0 |aThảo Vy |
---|
700 | 0 |aThôn nữ |
---|
700 | 0 |aThu Hoài |
---|
700 | 0 |aThu Trang |
---|
700 | 0 |aThuý Nga |
---|
700 | 0 |aThuý Trần |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Bích Ngọc |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hồng Nhung |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Khánh Ngọc |
---|
700 | 0 |aTruong Ha Xuan |
---|
700 | 0 |aVàng Hoa Cúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094597
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|