• Sách
  • 895.9223 MOI
    Mối tình đầu của tôi : Những bài viết đạt giải /

DDC 895.9223
Nhan đề Mối tình đầu của tôi : Những bài viết đạt giải / Mai Thị Kim Đính, Phạm Thị Diệu Thu, Phạm Quỳnh Dao, Nguyễn Thị Trà My, Quách Thị Nguyệt, Hà Thị Huệ, Sơn Trấn, Hoài Băng, Lê Thanh Nga, Mỵ Lan, Trần Hữu Tuân, Nguyễn Thị Thanh Vân, Hoàng Thị Quyên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Dân trí, 2011.
Mô tả vật lý 100 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese essays.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese literature.-20th century.
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam.
Từ khóa tự do Văn xuôi.
Từ khóa tự do Bài viết.
Từ khóa tự do Mối tình đầu.
Từ khóa tự do Tình yêu.
Từ khóa tự do Thế kỉ 20.
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Huệ.
Tác giả(bs) CN Hoài Băng.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Quyên.
Tác giả(bs) CN Lê, Thanh Nga.
Tác giả(bs) CN Mỵ Lan.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Vân.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Trà My.
Tác giả(bs) CN Phạm, Quỳnh Dao.
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Diệu Thu.
Tác giả(bs) CN Quách, Thị Nguyệt.
Tác giả(bs) CN Sơn Trấn.
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Tuân.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000094594, 000094596
000 00000cam a2200000 a 4500
00144713
0021
00455325
005202004161633
008161031s2011 vm| vie
0091 0
035##|a772240940
039|a20200416163325|banhpt|c20200414155213|danhpt|y20161031151120|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.9223|bMOI
24500|aMối tình đầu của tôi : Những bài viết đạt giải / |cMai Thị Kim Đính, Phạm Thị Diệu Thu, Phạm Quỳnh Dao, Nguyễn Thị Trà My, Quách Thị Nguyệt, Hà Thị Huệ, Sơn Trấn, Hoài Băng, Lê Thanh Nga, Mỵ Lan, Trần Hữu Tuân, Nguyễn Thị Thanh Vân, Hoàng Thị Quyên.
260|aHà Nội :|bNxb. Dân trí,|c2011.
300|a100 tr. ;|c21 cm.
65000|aVietnamese essays.
65010|aVietnamese literature.|x20th century.
6530 |aVăn học Việt Nam.
6530 |aVăn xuôi.
6530 |aBài viết.
6530 |aMối tình đầu.
6530 |aTình yêu.
6530|aThế kỉ 20.
7000 |aHà, Thị Huệ.
7000 |aHoài Băng.
7000 |aHoàng, Thị Quyên.
7000 |aLê, Thanh Nga.
7000 |aMỵ Lan.
7000 |aNguyễn, Thị Thanh Vân.
7000 |aNguyễn, Thị Trà My.
7000 |aPhạm, Quỳnh Dao.
7000 |aPhạm, Thị Diệu Thu.
7000 |aQuách, Thị Nguyệt.
7000 |aSơn Trấn.
7000 |aTrần, Hữu Tuân.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000094594, 000094596
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000094594 TK_Tiếng Việt-VN 895.9223 MOI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000094596 TK_Tiếng Việt-VN 895.9223 MOI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào