|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55330 |
---|
008 | 161031s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394789 |
---|
035 | ##|a1083172135 |
---|
039 | |a20241130155429|bidtocn|c20161031154709|dngant|y20161031154709|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bTRB |
---|
090 | |a915.97|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Đình Ba. |
---|
245 | 10|aDu lịch Việt Nam qua thác nước /|cTrần Đình Ba sưu tầm, tổng hợp |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá-Thông tin ;, |c2011. |
---|
300 | |a147tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam|xDescription and travel. |
---|
650 | 17|aDu lịch Việt Nam|xThác nước|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh. |
---|
653 | 0 |aDu lịch Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThác nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094587 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094587
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào