DDC
| 895.13 |
Tác giả CN
| Thi, Nại Am. |
Nhan đề
| Thủy hử : 6 tập. Tập 2 / Thi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1988. |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách văn học mọi nhà. |
Tùng thư
| Văn học Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuấn Khải dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000001855 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000001856 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4605 |
---|
005 | 202004091425 |
---|
008 | 040302s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415647 |
---|
035 | ##|a1083170095 |
---|
039 | |a20241129141650|bidtocn|c20200409142516|dtult|y20040302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTHA |
---|
090 | |a895.13|bTHA |
---|
100 | 0 |aThi, Nại Am. |
---|
245 | 10|aThủy hử : 6 tập. |nTập 2 / |cThi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aTủ sách văn học mọi nhà. |
---|
490 | |aVăn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Tuấn Khải|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001855 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001856 |
---|
890 | |a2|b87|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001855
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.13 THA
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000001856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 THA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào