|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55334 |
---|
005 | 202004161551 |
---|
008 | 161031s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398715 |
---|
035 | ##|a1083194841 |
---|
039 | |a20241202111348|bidtocn|c20200416155128|danhpt|y20161031160735|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bHET |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Thông tin Thư viện và Nghiên cứu Khoa học. Văn phòng Quốc hội. |
---|
245 | 10|aHệ thống hóa các văn bản pháp luật về tổ chức và hoạt động của quốc hội /|cTrung tâm Thông tin Thư viện và Nghiên cứu Khoa học. Văn phòng Quốc hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2006. |
---|
300 | |a419 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuốc hội|xTổ chức|xHoạt động|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuốc hội. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
653 | 0 |aHoạt động Quốc hội. |
---|
653 | 0 |aTổ chức Quốc hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094624 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094624
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào