|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55335 |
---|
008 | 161101s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400239 |
---|
039 | |a20241129095020|bidtocn|c|d|y20161101090750|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.528597|bTHO |
---|
090 | |a339.528597|bTHO |
---|
110 | |aBan vật giá chính phủ. |
---|
245 | 10|aThời giá Việt Nam = Vietnam current prices /|cBan vật giá chính phủ; Chủ biên; Nguyễn Ngọc Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuá̂t bản Thó̂ng kê,|c1997. |
---|
300 | |a130 pages, [44] pages of plates :|bcolor illustrations ;|c27 cm |
---|
650 | |aPrice regulation|xVietnam. |
---|
650 | |aPrices|zVietnam. |
---|
650 | 0|aPrices|xGovernment policy|zVietnam. |
---|
653 | |aGovernment policy. |
---|
653 | |aPrice regulation. |
---|
653 | |aPrices. |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tuấn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000093533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào