|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55360 |
---|
008 | 161101s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396462 |
---|
039 | |a20241130164234|bidtocn|c|d|y20161101155428|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.761597|bVIE |
---|
090 | |a338.761597|bVIE |
---|
110 | |aVietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
---|
245 | |aViệt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /|cVietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1996. |
---|
300 | |a311 pages ;|c27 cm |
---|
650 | |aEconomic history. |
---|
650 | |aVietnam. |
---|
650 | 0|aVietnam|xEconomic conditions|xStatistics. |
---|
653 | |aStatistics. |
---|
653 | |aEconomic history. |
---|
653 | |aEconomic conditions. |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093558
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
338.761597 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|