• Sách
  • 338.761597 VIE
    Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /

DDC 338.761597
Tác giả TT Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.
Nhan đề Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 / Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 1996.
Mô tả vật lý 311 pages ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Economic history.
Thuật ngữ chủ đề Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Vietnam-Economic conditions-Statistics.
Từ khóa tự do Statistics.
Từ khóa tự do Economic history.
Từ khóa tự do Economic conditions.
Từ khóa tự do Vietnam.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093558
000 00000nam a2200000 a 4500
00144746
0021
00455360
008161101s1996 vm| eng
0091 0
035|a1456396462
039|a20241130164234|bidtocn|c|d|y20161101155428|zkhiembt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a338.761597|bVIE
090|a338.761597|bVIE
110|aVietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.
245|aViệt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /|cVietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c1996.
300|a311 pages ;|c27 cm
650|aEconomic history.
650|aVietnam.
6500|aVietnam|xEconomic conditions|xStatistics.
653|aStatistics.
653|aEconomic history.
653|aEconomic conditions.
6530 |aVietnam.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093558
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000093558 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 338.761597 VIE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào