|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55362 |
---|
005 | 202012211636 |
---|
008 | 161102s2002 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821349961 |
---|
035 | |a1113660433 |
---|
039 | |a20241125222028|bidtocn|c20201221163630|danhpt|y20161102091158|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a330.91724|220|bGLO |
---|
110 | |aWorld Bank Staff |
---|
245 | 00|aGlobal economic prospects and the developing countries 2002 |
---|
260 | |aWashington :|bWorld Bank Publications Nov., |c2002 |
---|
300 | |a253 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSome issues also have a distinctive title. |
---|
650 | 00|aEconomic forecasting|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aEconomic history|y1971-1990|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aEconomic history|y1990-|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aHistoire economique|y1971-1990|vPeriodiques. |
---|
650 | 00|aHistoire economique|y1990-|vPeriodiques. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aPr⥶ision ⥣onomique|zPays en voie de d⥶eloppement|vP⥲iodiques. |
---|
650 | 00|aRelations economiques internationales|vPeriodiques. |
---|
650 | 04|aKinh tế|xLịch sử kinh tế|xĐiều kiện kinh tế|xCác nước đang phát triển |
---|
650 | 10|aEconomic forecasting|xDeveloping countries|vPeriodicals. |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aCác nước đang phát triển |
---|
653 | 0 |aDự báo kinh tế |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093561 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093561
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.91724 GLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào