• Sách
  • 330.91724 GLO
    Global economic prospects and the developing countries 2002

DDC 330.91724
Tác giả TT World Bank Staff
Nhan đề Global economic prospects and the developing countries 2002
Thông tin xuất bản Washington : World Bank Publications Nov., 2002
Mô tả vật lý 253 p. : ill. ; 28 cm.
Phụ chú Some issues also have a distinctive title.
Thuật ngữ chủ đề Economic forecasting-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Economic history-1971-1990-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Economic history-1990--Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Histoire economique-1971-1990-Periodiques.
Thuật ngữ chủ đề Histoire economique-1990--Periodiques.
Thuật ngữ chủ đề International economic relations-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Pr⥶ision ⥣onomique-Pays en voie de d⥶eloppement-P⥲iodiques.
Thuật ngữ chủ đề Relations economiques internationales-Periodiques.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Lịch sử kinh tế-Điều kiện kinh tế-Các nước đang phát triển
Thuật ngữ chủ đề Economic forecasting-Developing countries-Periodicals.
Từ khóa tự do Lịch sử kinh tế
Từ khóa tự do Điều kiện kinh tế
Từ khóa tự do Quan hệ kinh tế quốc tế
Từ khóa tự do Các nước đang phát triển
Từ khóa tự do Dự báo kinh tế
Tác giả(bs) TT World Bank.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000093561
000 00000nam a2200000 a 4500
00144748
0021
00455362
005202012211636
008161102s2002 dcu eng
0091 0
020|a0821349961
035|a1113660433
039|a20241125222028|bidtocn|c20201221163630|danhpt|y20161102091158|zanhpt
0410 |aeng
044|adcu
08204|a330.91724|220|bGLO
110|aWorld Bank Staff
24500|aGlobal economic prospects and the developing countries 2002
260|aWashington :|bWorld Bank Publications Nov., |c2002
300|a253 p. :|bill. ;|c28 cm.
500|aSome issues also have a distinctive title.
65000|aEconomic forecasting|vPeriodicals.
65000|aEconomic history|y1971-1990|vPeriodicals.
65000|aEconomic history|y1990-|vPeriodicals.
65000|aHistoire economique|y1971-1990|vPeriodiques.
65000|aHistoire economique|y1990-|vPeriodiques.
65000|aInternational economic relations|vPeriodicals.
65000|aPr⥶ision ⥣onomique|zPays en voie de d⥶eloppement|vP⥲iodiques.
65000|aRelations economiques internationales|vPeriodiques.
65004|aKinh tế|xLịch sử kinh tế|xĐiều kiện kinh tế|xCác nước đang phát triển
65010|aEconomic forecasting|xDeveloping countries|vPeriodicals.
6530 |aLịch sử kinh tế
6530 |aĐiều kiện kinh tế
6530 |aQuan hệ kinh tế quốc tế
6530 |aCác nước đang phát triển
6530 |aDự báo kinh tế
7102 |aWorld Bank.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093561
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000093561 TK_Tiếng Anh-AN 330.91724 GLO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào