- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 362.5091724 HUL
Nhan đề: Finance against poverty.
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55363 |
---|
005 | 201812240955 |
---|
008 | 161102s1996 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0415124298 |
---|
035 | |a419885432 |
---|
039 | |a20241125202552|bidtocn|c20181224095523|danhpt|y20161102092216|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a362.5091724|bHUL |
---|
090 | |a362.5091724|bHUL |
---|
100 | |aHulme, David. |
---|
245 | |aFinance against poverty.|nVolume 1 /|cDavid Hulme; Paul Mosley |
---|
260 | |aLondon ;New York :|bRoutledge,|c1996. |
---|
300 | |a1 online resource (xvii, 221 pages) :|billustrations, ; |c25 cm. |
---|
650 | 0 |aFinance|xDeveloping countries. |
---|
650 | 0 |aDeveloping countries|xEconomic conditions. |
---|
650 | 0 |aPoverty|xDeveloping countries. |
---|
653 | 0|aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | 0|aDeveloping countries |
---|
653 | 0|aNước đang phát triển. |
---|
653 | 0|aTài chính. |
---|
653 | 0|aPoverty |
---|
653 | 0|aNghèo đói. |
---|
653 | 0|aaEconomic conditions. |
---|
653 | 0|aFinance. |
---|
700 | 1 |aMosley, Paul. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093562 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093562
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
362.5091724 HUL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|