|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4608 |
---|
008 | 040302s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372979 |
---|
035 | ##|a1083195199 |
---|
039 | |a20241129102823|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bLEC |
---|
090 | |a657|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|aNhững quy định về kiểm toán và kế toán :|bHệ thống hoá /|cLê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1996. |
---|
300 | |a374 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xKiểm toán|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001951, 000001958 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001951
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 LEC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào