|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55373 |
---|
008 | 161102s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367768 |
---|
039 | |a20241209095912|bidtocn|c|d|y20161102102100|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.4609597|bCAT |
---|
090 | |a339.4609597|bCAT |
---|
110 | |aUNDP Viet Nam.; UNICEF. |
---|
245 | 10|aCatching up capacity development for poverty elimination in viet nam /|cUNDP Viet Nam.; UNICEF. |
---|
260 | |aHanoi, Viet Nam :|bUNDP : UNICEF,|c[1996] |
---|
300 | |a132 pages :|billustrations ;|c30 cm |
---|
650 | 0|aVietnam|xEconomic policy. |
---|
650 | 0|aVietnam|xSocial policy. |
---|
650 | |aNghèo đói|xChính sách kinh tế|xChính sách xã hội,|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aChính sách xã hội |
---|
653 | |aNghèo đói |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000093568 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào