|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55379 |
---|
005 | 202012221507 |
---|
008 | 161102s1999 fr|a b i000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99521254 |
---|
020 | |a9264170995 |
---|
035 | |a42352384 |
---|
035 | ##|a42352384 |
---|
039 | |a20241208221734|bidtocn|c20201222150705|danhpt|y20161102105321|zanhpt |
---|
040 | |aABC|cABC|dTZT|dDLC |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
043 | |aa------ |
---|
044 | |afr |
---|
050 | 00|aHC412|b.A7184 1999 |
---|
072 | 7|aHC|2lcco |
---|
082 | 04|a330.950429|221|bASI |
---|
110 | |aOrganisation for Economic Co-operation and Development. |
---|
245 | 00|aAsia and the global crisis :|bthe industrial dimension /|cOrganisation for Economic Co-operation and Development. |
---|
260 | |a[Paris] :|bOrganisation for Economic Co-operation and Development,|cc1999 |
---|
300 | |a145 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
440 | 0|aOECD proceedings |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|aIndustrial policy|zOECD countries. |
---|
650 | 00|aEconomic history|y1990- |
---|
650 | 10|aInternational finance. |
---|
650 | 10|aFinancial crises|zAsia. |
---|
651 | 0|aAsia|xEconomic conditions|y1945- |
---|
653 | 0|aKhủng hoảng tài chính |
---|
653 | 0|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0|aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0|aChâu Á |
---|
653 | 0|aChính sách công nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093573 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093573
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.950429 ASI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào