DDC
| 320.473 |
Nhan đề
| American government : Power & purpose / Theodore J Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A Shepsle, Stephen Ansolabehere. |
Lần xuất bản
| 13th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : W.W. Norton & Company, Inc., 2014 |
Mô tả vật lý
| xxviii, 732, A88 p. : color ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Politics and government. |
Thuật ngữ chủ đề
| United States-Politics and government. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính phủ-Chính trị-Hoa Kỳ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| United States |
Từ khóa tự do
| Hoa Kỳ |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Politics and government |
Tác giả(bs) CN
| Ginsberg, Benjamin. |
Tác giả(bs) CN
| Lowi, Theodore J. |
Tác giả(bs) CN
| Shepsle, Kenneth A. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000093062-3, 000093096, 000093098-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55389 |
---|
005 | 202205110858 |
---|
008 | 161102s2014 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393922448 |
---|
035 | |a856054206 |
---|
035 | ##|a856054206 |
---|
039 | |a20241128114112|bidtocn|c20220511085840|dmaipt|y20161102140450|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a320.473|bAME |
---|
245 | 10|aAmerican government : |bPower & purpose /|cTheodore J Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A Shepsle, Stephen Ansolabehere. |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Company, Inc.,|c2014 |
---|
300 | |axxviii, 732, A88 p. :|bcolor ill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aPolitics and government. |
---|
650 | 10|aUnited States|xPolitics and government. |
---|
650 | 17|aChính phủ|xChính trị|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aUnited States |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aChính phủ |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aPolitics and government |
---|
700 | 1 |aGinsberg, Benjamin. |
---|
700 | 1 |aLowi, Theodore J. |
---|
700 | 1 |aShepsle, Kenneth A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000093062-3, 000093096, 000093098-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093062
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 AME
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093063
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 AME
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000093096
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 AME
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000093098
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 AME
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000093099
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 AME
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|