DDC
| 333.54 |
Nhan đề
| Báo cáo phát triển con người 2001: công nghệ mới vì sự phát triển con người / Tr ần Thái Hà, Nguyễn Mạnh Hùng, Đặng Như Vân, Vũ Hoàng Linh, Phạm Mai Hương người dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xã hội |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000093581, 000093584 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(4): 000093579-80, 000093582-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55390 |
---|
008 | 161102s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
035 | |a1456385452 |
---|
039 | |a20241128183646|bidtocn|c20241128183409|didtocn|y20161102140627|zanhpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.54|bBAO |
---|
090 | |a333.54|bBAO |
---|
245 | 10|aBáo cáo phát triển con người 2001:|bcông nghệ mới vì sự phát triển con người /|cTr ần Thái Hà, Nguyễn Mạnh Hùng, Đặng Như Vân, Vũ Hoàng Linh, Phạm Mai Hương người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c28 cm |
---|
650 | 0|aKinh tế xã hội |
---|
650 | |aCông nghệ |
---|
650 | 0|aCon người |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aKinh tế xã hội |
---|
653 | |aCon người |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000093581, 000093584 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000093579-80, 000093582-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093581
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
333.54 BAO
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000093584
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
333.54 BAO
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|