|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55392 |
---|
005 | 202311270855 |
---|
008 | 161102s1973 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780803728837 |
---|
035 | |a27926206 |
---|
035 | ##|a27926206 |
---|
039 | |a20241125204551|bidtocn|c20231127085534|dmaipt|y20161102142439|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a741.5|bMAY |
---|
100 | 1 |aMayer, Mercer,|d1943- |
---|
245 | 10|aFrog on his own /|cMercer Mayer. |
---|
260 | |aNew York :|bDial Books for Young Readers,|c1973 |
---|
300 | |a32 unnumbered pages :|ball illustrations ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aFrogs|vFiction. |
---|
650 | 00|aStories without words. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093032, 000093036 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093032
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
741.5 MAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000093036
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
741.5 MAY
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào