|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55400 |
---|
005 | 202101050947 |
---|
008 | 161102s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781933833361 |
---|
035 | ##|a651602449 |
---|
039 | |a20210105094731|banhpt|c20201008102449|danhpt|y20161102151154|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a346.7|bSCH |
---|
100 | 1|aSchneider, Michael E |
---|
245 | 10|aPerformance as a remedy :|bnon-monetary relief in international arbitration /|cMichael E Schneider, Joachim Knoll |
---|
260 | |aHuntington, N.Y. :|bJuris,|c2011 |
---|
300 | |axvii, 406 p ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aInternational commercial arbitration. |
---|
650 | 00|aPerformance (Law) |
---|
650 | 00|aRemedies (Law) |
---|
650 | 07|aLuật thương mạic|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPerformance |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aLaw |
---|
653 | 0 |aLuật |
---|
653 | 0 |aTrọng tài thương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aRemedies |
---|
700 | 1 |aKnoll, Joachim |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093068 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093068
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.7 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|