- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 382 ARB
Nhan đề: Arbitral institutions under scrutiny /
DDC
| 382 |
Nhan đề
| Arbitral institutions under scrutiny / Philipp Habegger, Daniel Hochstrasser, Galrialle Natter-Bass, Urs Weber-Stecher. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Huntington, New York :JurisNet,2013 |
Mô tả vật lý
| xii, 201 p. :ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Thuật ngữ chủ đề
| Arbitrators |
Thuật ngữ chủ đề
| Internationale Schiedsgerichtsbarkeit |
Thuật ngữ chủ đề
| International commercial arbitration |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại quốc tế-Trọng tài thương mại quốc tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Trọng tài thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Habegger, Philipp. |
Tác giả(bs) CN
| Hochstrasser, Daniel. |
Tác giả(bs) CN
| Natter-Bass, Galrialle |
Tác giả(bs) CN
| Weber-Stecher, Urs. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000093067 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55403 |
---|
005 | 202102031550 |
---|
008 | 161102s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781937518134 |
---|
035 | |a1456366962 |
---|
035 | ##|a1083194842 |
---|
039 | |a20241208225008|bidtocn|c20210203155017|danhpt|y20161102152754|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a382|bARB |
---|
245 | 00|aArbitral institutions under scrutiny /|cPhilipp Habegger, Daniel Hochstrasser, Galrialle Natter-Bass, Urs Weber-Stecher. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHuntington, New York :|bJurisNet,|c2013 |
---|
300 | |axii, 201 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aArbitrators |
---|
650 | 00|aInternationale Schiedsgerichtsbarkeit |
---|
650 | 00|aInternational commercial arbitration |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xTrọng tài thương mại quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aTrọng tài thương mại quốc tế |
---|
700 | 1 |aHabegger, Philipp. |
---|
700 | 1 |aHochstrasser, Daniel. |
---|
700 | 1 |aNatter-Bass, Galrialle |
---|
700 | 1 |aWeber-Stecher, Urs. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093067
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
382 ARB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|