|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55426 |
---|
005 | 202012300946 |
---|
008 | 161103s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195219880 |
---|
035 | |a52936992 |
---|
035 | ##|a52936992 |
---|
039 | |a20241208235029|bidtocn|c20201230094601|danhpt|y20161103085635|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.9005|bHUM |
---|
110 | 1 |aUnited Nations Development Programme. |
---|
245 | 10|aHuman development report 2003 :|bMillennium development goals : a compact among nations to end human poverty /|cUnited Nations Development Programme. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. ; Oxford :|bOxford University Press,|c2003 |
---|
300 | |axv, 367 p.:|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aSocial indicators |
---|
650 | 00|aQuality of life |
---|
650 | 00|aPoverty |
---|
653 | 0|aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0|aĐói nghèo |
---|
653 | 0|aChất lượng cuộc sống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093575
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9005 HUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào