- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 344.3 BEL
Nhan đề: Arbitration law of Czech Republic :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55434 |
---|
005 | 202101041432 |
---|
008 | 161103s2013 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781937518189 |
---|
035 | |a1456369549 |
---|
035 | ##|a1083171601 |
---|
039 | |a20241125214037|bidtocn|c20210104143220|danhpt|y20161103093345|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a344.3|bBEL |
---|
100 | 1 |aBělohlávek, Alexander J. |
---|
245 | 10|aArbitration law of Czech Republic :|bpractice and procedure /|cAlexander J Bělohlávek, Czech Republic. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHuntington, N.Y. :|bJuris,|c2013 |
---|
300 | |acxxxiii, 2137 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 10|aAgricultural courts and procedure|bCzech Republic |
---|
650 | 10|aCommercial courts|bCzech Republic|xRules and practice. |
---|
650 | 17|aLuật|xTrọng tài|xThủ tục và thực hành|zCộng hòa Séc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuy tắc |
---|
653 | 0 |aCộng hòa Séc |
---|
653 | 0 |aTòa án thương mại |
---|
653 | 0 |aThông lệ |
---|
653 | 0 |aTòa án nông nghiệp |
---|
653 | 0 |aThủ tục |
---|
700 | 1 |aRepublic, Czech. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093066
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
344.3 BEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|