|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4616 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401082 |
---|
035 | ##|a1083183822 |
---|
039 | |a20241202112239|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332|bTRT |
---|
090 | |a332|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thơ. |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính doanh nghiệp & kinh doanh tiền tệ. |
---|
245 | 10|aTài chính quốc tế /|cTrần Ngọc Thơ,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|xKinh tế tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Định. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoa Liên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002096 |
---|
890 | |a1|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002096
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|