|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4617 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415627 |
---|
035 | ##|a1083198289 |
---|
039 | |a20241129092718|bidtocn|c20040303000000|dthuynt|y20040303000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bVOT |
---|
090 | |a382|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Thanh Thu. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu /|cVõ Thanh Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a463 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChính sách thương mại|xXuất nhập khẩu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aXuất nhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000003149, 000003654 |
---|
890 | |a2|b70|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào