|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4618 |
---|
008 | 040304s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410830 |
---|
035 | ##|a1083172273 |
---|
039 | |a20241202141258|bidtocn|c20040304000000|dhueltt|y20040304000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.0952|bCHI |
---|
090 | |a338.0952|bCHI |
---|
245 | 00|aChính sách công nghiệp của Nhật Bản /|cNguyễn Như Bình,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a948 tr. ; : |b22 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp|xChế độ chính sách|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001849-50 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.0952 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000001850
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.0952 CHI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào