- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.9597 HOU
Nhan đề: Household welfare and Vietnam s transition /
DDC
| 338.9597 |
Nhan đề
| Household welfare and Vietnam s transition / edited by David Dollar, Paul Glewwe, Jennie Litvack. |
Thông tin xuất bản
| Washington, D.C. :World Bank,c1998. |
Mô tả vật lý
| xvii, 330 p. :ill., map ;24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| World Bank regional and sectoral studies |
Thuật ngữ chủ đề
| Poverty-Vietnam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Households-Economic aspects-Vietnam. |
Tên vùng địa lý
| Vietnam-Economic policy. |
Tên vùng địa lý
| Vietnam-Economic conditions-1975- |
Từ khóa tự do
| Vietnam |
Từ khóa tự do
| Poverty |
Từ khóa tự do
| Households |
Tác giả(bs) CN
| Dollar, David. |
Tác giả(bs) CN
| Glewwe, Paul, |
Tác giả(bs) CN
| Litvack, Jennie I. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093606 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55476 |
---|
008 | 161103s1998 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821341626 |
---|
035 | |a37935272 |
---|
039 | |a20241128110810|bidtocn|c|d|y20161103155224|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | 04|a338.9597|bHOU |
---|
090 | |a338.9597|bHOU |
---|
245 | 00|aHousehold welfare and Vietnam s transition /|cedited by David Dollar, Paul Glewwe, Jennie Litvack. |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bWorld Bank,|cc1998. |
---|
300 | |axvii, 330 p. :|bill., map ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aWorld Bank regional and sectoral studies |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aPoverty|zVietnam. |
---|
650 | 0|aHouseholds|xEconomic aspects|zVietnam. |
---|
651 | 0|aVietnam|xEconomic policy. |
---|
651 | 0|aVietnam|xEconomic conditions|y1975- |
---|
653 | 0 |aVietnam |
---|
653 | 0 |aPoverty |
---|
653 | 0 |aHouseholds |
---|
700 | 1 |aDollar, David. |
---|
700 | 1 |aGlewwe, Paul,|d1958- |
---|
700 | 1 |aLitvack, Jennie I.|q(Jennie Ilene),|d1963- |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093606 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093606
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.9597 HOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|