|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55484 |
---|
005 | 202102041444 |
---|
008 | 161103s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781937518493 |
---|
035 | |a900266736 |
---|
035 | ##|a900266736 |
---|
039 | |a20241208225507|bidtocn|c20210204144429|danhpt|y20161103162332|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a382|bVOS |
---|
100 | 1|aVoser, Nathalie |
---|
110 | 2 |aAssociation suisse de l arbitrage. |
---|
245 | 10|a10 years of Swiss rules of International Arbitration /|cNathalie Voser; Association suisse de l arbitrage. |
---|
260 | |aNew York :|bJuris Publishing,|c[2014] |
---|
300 | |axxv, 304 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aSwiss Rules of International Arbitration. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xTrọng tài|xQuy định|zThụy Sĩ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuy tắc |
---|
653 | 0 |aThụy sĩ |
---|
653 | 0 |aTrọng tài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093058-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093058
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 VOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000093059
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 VOS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào