|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55496 |
---|
005 | 202103221434 |
---|
008 | 161104s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073513003 |
---|
035 | |a829644509 |
---|
035 | ##|a829644509 |
---|
039 | |a20241208235049|bidtocn|c20210322143425|danhpt|y20161104095535|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a512|bMES |
---|
100 | 1 |aMessersmith, Sherri. |
---|
245 | 10|aPrealgebra and introductory algebra with P.O.W.E.R. learning /|cSherri Messersmith, Lawrence Perez, Robert S Feldman. |
---|
250 | |aFirst edition. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2014 |
---|
300 | |avarious pagings, 1189 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aWhat makes P O W E R a unique tool for the classroom? This title helps students successfully learn math concepts while at the same time developing habits that will serve them well throughout their college careers and in their daily lives. |
---|
650 | 10|aMathematics|xAlgebra|xStudy skills|vTextbooks. |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|xKĩ năng nghiên cứu|vSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTextbooks |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aAlgebra |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghiên cứu |
---|
700 | 1 |aFeldman, Robert S. |
---|
700 | 1 |aPerez, Lawrence. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093105
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 MES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|