|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55497 |
---|
008 | 161104s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412253 |
---|
039 | |a20241129155631|bidtocn|c|d|y20161104095736|zanhpt |
---|
041 | |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bTRK |
---|
090 | |a338.9597|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Hoàng Kim. |
---|
245 | 10|aKinh tế Việt Nam, chặng đường 1945-1995 và triển vọng đé̂n năm 2020 =|bVietnam s economy, the period 1945-1995 and its perspective by the year 2020 /|cTrần Hoàng Kim. |
---|
260 | |a[Hà Nội] :|bThống kê,|c996. |
---|
300 | |a406 pages ;|c27 cm |
---|
650 | 00|aEconomic forecasting|zVietnam. |
---|
650 | 10|aVietnam|xEconomic conditions. |
---|
651 | |aVietnam |
---|
653 | |aEconomic conditions. |
---|
653 | |aEconomic forecasting |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000093613 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào