|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55502 |
---|
005 | 202109221516 |
---|
008 | 210922s1997 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a39550447 |
---|
035 | ##|a39550447 |
---|
039 | |a20241125195902|bidtocn|c20210922151644|danhpt|y20161104103906|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bLYQ |
---|
100 | 0 |aLý ,Quảng Mai |
---|
245 | 10|aVietnam, 1997-1998 /|cLý Quảng Mai; Thế Giới Publishers (Hanoi, Vietnam) |
---|
260 | |aHanoi :|bThế Giới Publishers,|c1997 |
---|
300 | |a132 p. :|bportraits ;|c19 cm |
---|
650 | 00|aEconomic forecasting|xVietnam. |
---|
650 | 00|aRepresentative government and representation|zVietnam. |
---|
650 | 10|aVietnam|xPolitics and government|d1975- |
---|
651 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aChính phủ |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aDự báo kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093617 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093617
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.704 LYQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào