- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.704 LYQ
Nhan đề: Vietnam, 1998-1999 /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55503 |
---|
005 | 202109221514 |
---|
008 | 210922s1999 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362328 |
---|
035 | ##|a1083169136 |
---|
039 | |a20241208235544|bidtocn|c20210922151412|danhpt|y20161104104506|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bLYQ |
---|
090 | |a959.704|bLYQ |
---|
100 | 0 |aLý, Quảng Mai |
---|
245 | 10|aVietnam, 1998-1999 /|cLý Quảng Mai; Thế Giới Publishers (Hanoi, Vietnam) |
---|
260 | |aHanoi :|bThế Giới Publishers,|c©1999 |
---|
300 | |a168 p. ;|c19 cm |
---|
650 | 00|aVietnam|xPolitics and government. |
---|
650 | 00|aVietnam|xEconomic policy. |
---|
650 | 00|aVietnam|xSocial policy. |
---|
651 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.704 LYQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|