|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55507 |
---|
005 | 202101111412 |
---|
008 | 161104s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078111518 |
---|
035 | |a809989053 |
---|
035 | |a809989053 |
---|
035 | |a809989053 |
---|
035 | |a809989053 |
---|
035 | ##|a809989053 |
---|
039 | |a20241125192019|bidtocn|c20241125183457|didtocn|y20161104110001|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a364.36|bMCN |
---|
100 | 1 |aMcNamara, Robert Hartmann. |
---|
245 | 10|aJuvenile delinquency :|b bridging theory to practice /|cRobert Hartmann McNamara. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2014 |
---|
300 | |axviii, 428 p. :|bill. (chiefly color) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aJuvenile delinquency. |
---|
650 | 17|aHình sự|xTội phạm hình sự|xVị thành niên|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTội phạm |
---|
653 | 0 |aVị thành niên |
---|
653 | 0 |aJuvenile delinquency |
---|
653 | 0 |aHình sự |
---|
653 | 0 |aTội phạm hình sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000093081-3, 000093258 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093081
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.36 MCN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000093082
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.36 MCN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000093083
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.36 MCN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000093258
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.36 MCN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào