• Sách
  • 612 SHI
    Hole s human anatomy & physiology /

LCC QP34.5
DDC 612
Tác giả CN Shier, David.
Nhan đề Hole s human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.
Nhan đề khác Human anatomy and physiology
Nhan đề khác Hole s human anatomy and physiology.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. : WCB/McGraw-Hill, c1999.
Mô tả vật lý xxxiv, 1047 p. : ill. (some col.) ; 28 cm.
Phụ chú Includes index.
Phụ chú Rev. ed. of: Hole s human anatomy & physiology. 7th ed. c1996.
Thuật ngữ chủ đề Physiology.
Thuật ngữ chủ đề Human physiology.
Thuật ngữ chủ đề Anatomy.
Thuật ngữ chủ đề Human anatomy.
Thuật ngữ chủ đề Sinh lí học-Giải phẫu học-Giải phẫu người-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giải phẫu học.
Từ khóa tự do Sinh lí học.
Từ khóa tự do Sinh lí người.
Từ khóa tự do Giải phẫu người.
Tác giả(bs) CN Lewis, Ricki.
Tác giả(bs) CN Butler, Jackie.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004614
000 00000cam a2200000 a 4500
0014489
0021
0044622
00520010312143937.0
008040305s1999 mau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 98005318
020|a0697341933
035##|a38312009
039|a20040305000000|bhuongnt|y20040305000000|zanhpt
040|aLC|beng|cLC|dLC
0410 |aeng
044|amau
05000|aQP34.5|b.H63 1999
06010|aQS 4 S555h 1999
08204|a612|221|bSHI
090|a612|bSHI
1001 |aShier, David.
24510|aHole s human anatomy & physiology /|cDavid Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.
24630|aHuman anatomy and physiology
24630|aHole s human anatomy and physiology.
250|a8th ed.
260|aBoston, Mass. :|bWCB/McGraw-Hill,|cc1999.
300|axxxiv, 1047 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm.
500|aIncludes index.
500|aRev. ed. of: Hole s human anatomy & physiology. 7th ed. c1996.
65000|aPhysiology.
65000|aHuman physiology.
65000|aAnatomy.
65000|aHuman anatomy.
65017|aSinh lí học|xGiải phẫu học|xGiải phẫu người|2TVĐHHN.
6530 |aGiải phẫu học.
6530 |aSinh lí học.
6530 |aSinh lí người.
6530 |aGiải phẫu người.
7001 |aLewis, Ricki.
7001 |aButler, Jackie.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004614
890|a1|b1|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào