|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55510 |
---|
008 | 161104s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399436 |
---|
039 | |a20241129094052|bidtocn|c|d|y20161104111700|zanhpt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.4709597|bDIE |
---|
090 | |a339.4709597|bDIE |
---|
110 | 1 |aVietnam. Tổng cục thống kê. |
---|
245 | 00|aĐiều tra mức sống dân cư Việt Nam, 1997-1998 =|bViet Nam living standards survey, 1997-1998 /|cTổng cục thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thó̂ng kê,|c2000. |
---|
300 | |axiii, 448 pages :|billustrations ;|c30 cm |
---|
650 | 10|aCost and standard of living|zVietnam|xStatistics. |
---|
651 | |aVietnam |
---|
653 | 0 |aStatistics. |
---|
653 | 0 |aCost and standard of living |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093623
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
339.4709597 DIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào