|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55532 |
---|
005 | 202012311042 |
---|
008 | 161107s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96052819 |
---|
020 | |a1855217171 (hb) |
---|
020 | |a1855219689 (pbk.) |
---|
035 | |a36066131 |
---|
035 | ##|a36066131 |
---|
039 | |a20241128113620|bidtocn|c20201231104226|danhpt|y20161107094629|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aK370|b.S65 1997 |
---|
082 | 04|a340.115|221|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomas, Philip A. (Philip Aneurin). |
---|
245 | 00|aSocio-legal studies /|cPhilip A. Thomas. |
---|
260 | |aAldershot ;|aBrookfield, USA :|bDartmouth,|c1997 |
---|
300 | |aix, 358 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aSociological jurisprudence. |
---|
650 | 10|aSociological jurisprudence|xResearch. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aLuật học xã hội học |
---|
653 | 0 |aSociological jurisprudence |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
700 | 1 |aThomas, Philip A.|q(Philip Aneurin) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093645 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093645
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
340.115 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào