|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55564 |
---|
005 | 202011170837 |
---|
008 | 161108s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393919325 |
---|
035 | |a822577040 |
---|
035 | ##|a822577040 |
---|
039 | |a20241125200723|bidtocn|c20201117083734|danhpt|y20161108082715|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a153|bREI |
---|
100 | 1 |aReisberg, Daniel. |
---|
245 | 14|aThe cognition workbook :|bessays, demonstrations, & explorations /|cDaniel Reisberg. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY [etc.] :|bNorton,|cc2013 |
---|
300 | |aV, 194 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ châu Á. |
---|
650 | 10|aCognitie|xCognitieve psychologie. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xNhận thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
653 | 0 |aCognitie |
---|
653 | 0 |aCognitieve psychologie |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
153 REI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|