|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4628 |
---|
005 | 202104191606 |
---|
008 | 040305s1994 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256193487 |
---|
035 | |a39880176 |
---|
035 | ##|a39880176 |
---|
039 | |a20241128105336|bidtocn|c20210419160636|danhpt|y20040305000000|zanhpt |
---|
040 | |aNU|beng|cNU |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.11|221|bTIM |
---|
100 | 1 |aTimmons, Jeffry A. |
---|
245 | 00|aNew venture creation :|bentrepreneurship for the 21st century /|cJeffry A. Timmons. |
---|
250 | |a[rev. 4th ed.] |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin/McGraw Hill,|c1994 |
---|
300 | |a796 p. |
---|
500 | |aRevised Fourth Edition on cover. |
---|
650 | 07|aKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEntrepreneurship|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aNew business enterprises|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp mới |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004685, 000009032 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004685
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.11 TIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009032
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.11 TIM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|