|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55578 |
---|
005 | 201812240957 |
---|
008 | 161108s1999 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a850913604 |
---|
039 | |a20241125211106|bidtocn|c20181224095703|danhpt|y20161108094216|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amy |
---|
082 | 04|a344.5950465|bAKT |
---|
090 | |a344.5950465|bAKT |
---|
110 | 1 |aMalaysia.; MDC Legal Advisers. |
---|
245 | 10|aAkta Keselamatan dan Kesihatan Pekerjaan dan Peraturan-Peraturan :|bsemua pindaan hingga Januari, 1999 (Akta 514) = Occupational safety and Health Act and Regulations: all amendments up to January, 1999 (Act 514) /|cMalaysia.; MDC Legal Advisers. |
---|
260 | |aKuala Lumpur :|bMDC Publishers Printers,|c1999. |
---|
300 | |aiv, 227 ms. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aIndustrial laws and legislation. |
---|
650 | 10|aIndustrial laws and legislation|zMalaysia. |
---|
650 | 10|aIndustrial safety|xLaw and legislation|zMalaysia. |
---|
651 | |aMalaysia. |
---|
653 | 0 |aLaw and legislation |
---|
653 | 0 |aIndustrial laws and legislation. |
---|
653 | 0 |aIndustrial safety |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093712 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093712
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
344.5950465 AKT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào