DDC
| 658.8343 |
Tác giả CN
| McKean, John, |
Nhan đề
| Customer's new voice : extreme relevancy and experience through volunteered customer information / John McKean. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2015 |
Mô tả vật lý
| xxii, 321 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Quỹ sách Châu Á. |
Tóm tắt
| Find out how to reap the benefits of motivating and engaging the new, direct customer voice The Customer s New Voice shows businesses how to motivate and transform directly volunteered consumer knowledge into profitable insights, enabling a new echelon of marketing relevancy, customer experience, and personalization. |
Thuật ngữ chủ đề
| Customer relations-Consumer behavior. |
Từ khóa tự do
| Consumer behavior |
Từ khóa tự do
| Customer relations |
Từ khóa tự do
| Hành vi tiêu dùng |
Từ khóa tự do
| Quan hệ khách hàng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000093284 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55589 |
---|
005 | 202105071410 |
---|
008 | 161108s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119002321 |
---|
035 | |a886381828 |
---|
035 | ##|a886381828 |
---|
039 | |a20241208231516|bidtocn|c20210507141018|danhpt|y20161108104129|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.8343|bMCK |
---|
100 | 1 |aMcKean, John,|d1956- |
---|
245 | 10|aCustomer's new voice :|bextreme relevancy and experience through volunteered customer information /|cJohn McKean. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons,|c2015 |
---|
300 | |axxii, 321 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aQuỹ sách Châu Á. |
---|
520 | |aFind out how to reap the benefits of motivating and engaging the new, direct customer voice The Customer s New Voice shows businesses how to motivate and transform directly volunteered consumer knowledge into profitable insights, enabling a new echelon of marketing relevancy, customer experience, and personalization. |
---|
650 | 00|aCustomer relations|xConsumer behavior. |
---|
653 | 0 |aConsumer behavior |
---|
653 | 0 |aCustomer relations |
---|
653 | 0 |aHành vi tiêu dùng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ khách hàng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093284 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093284
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8343 MCK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|