|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 450 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 459 |
---|
005 | 202212071002 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404290 |
---|
035 | ##|a1083168386 |
---|
039 | |a20241130153408|bidtocn|c20221207100242|danhpt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGC |
---|
090 | |a495.9225|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tài Cẩn |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt : tiếng - từ ghép - đoản ngữ :|bdùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn /|cNguyễn Tài Cẩn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a397 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ Việt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNgữ pháp học và ngữ pháp học tiếng Việt |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000000211-2, 000014716, 000018928 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000037967, 000038194 |
---|
890 | |a6|b292|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000211
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9225 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000212
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9225 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000014716
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9225 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000018928
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9225 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|