- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 155.232 PAS
Nhan đề: Success as an introvert for dummies /
DDC
| 155.232 |
Tác giả CN
| Pastor, Joan Antoni. |
Nhan đề
| Success as an introvert for dummies / Joan Pastor. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ :John Wiley & Sons, Inc.,2014 |
Mô tả vật lý
| 303 p.:ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Tóm tắt
| If you re an introvert, this guide will help you identify your strengths, and boost your confidence. By learning to communicate with greater ease and with influence, you ll improve relationships with colleagues, partners, friends, and children. |
Thuật ngữ chủ đề
| Interpersonal relations |
Thuật ngữ chủ đề
| Introversion |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Interpersonal relations |
Từ khóa tự do
| Quan hệ cá nhân |
Từ khóa tự do
| Hướng nội |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000093278-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55629 |
---|
005 | 202011171611 |
---|
008 | 161110s2014 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118738375 |
---|
035 | |a966242929 |
---|
035 | ##|a966242929 |
---|
039 | |a20241208234035|bidtocn|c20201117161156|danhpt|y20161110084552|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a155.232|bPAS |
---|
100 | 1 |aPastor, Joan Antoni. |
---|
245 | 10|aSuccess as an introvert for dummies /|cJoan Pastor. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2014 |
---|
300 | |a303 p.:|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aIf you re an introvert, this guide will help you identify your strengths, and boost your confidence. By learning to communicate with greater ease and with influence, you ll improve relationships with colleagues, partners, friends, and children. |
---|
650 | 00|aInterpersonal relations |
---|
650 | 00|aIntroversion |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aInterpersonal relations |
---|
653 | 0 |aQuan hệ cá nhân |
---|
653 | 0 |aHướng nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093278-9 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093278
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
155.232 PAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000093279
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
155.232 PAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|