- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 006.78 WAR
Nhan đề: Dreamweaver CS6 for dummies /
DDC
| 006.78 |
Tác giả CN
| Warner, Janine, |
Nhan đề
| Dreamweaver CS6 for dummies / Janine Warner. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, N.J. :John Wiley & Sons,©2012 |
Mô tả vật lý
| 392 p. :col. ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Quỹ sách Châu Á |
Tóm tắt
| Design an interactive website with a great user experience; Use CSS3 to transform your designs with drop shadows, rounded corners, and almost any font; Create a site that looks great in all the major web browsers |
Thuật ngữ chủ đề
| Web sites-Design. |
Thuật ngữ chủ đề
| Web sites-Authoring programs. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dreamweaver-Computer file. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Tệp máy tính |
Từ khóa tự do
| Design |
Từ khóa tự do
| Thiết kế web |
Từ khóa tự do
| Web sites |
Từ khóa tự do
| Computer file |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000093295 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55639 |
---|
005 | 202011121343 |
---|
008 | 161110s2012 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118212332 |
---|
035 | |a792889184 |
---|
035 | ##|a792889184 |
---|
039 | |a20241208230950|bidtocn|c20201112134332|danhpt|y20161110092642|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a006.78|bWAR |
---|
100 | 1 |aWarner, Janine,|d1967- |
---|
245 | 10|aDreamweaver CS6 for dummies /|cJanine Warner. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c©2012 |
---|
300 | |a392 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aQuỹ sách Châu Á |
---|
520 | |aDesign an interactive website with a great user experience; Use CSS3 to transform your designs with drop shadows, rounded corners, and almost any font; Create a site that looks great in all the major web browsers |
---|
650 | 10|aWeb sites|xDesign. |
---|
650 | 10|aWeb sites|xAuthoring programs. |
---|
650 | 10|aDreamweaver|xComputer file. |
---|
653 | 0 |aThiết kế |
---|
653 | 0 |aTệp máy tính |
---|
653 | 0 |aDesign |
---|
653 | 0 |aThiết kế web |
---|
653 | 0 |aWeb sites |
---|
653 | 0 |aComputer file |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093295 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093295
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
006.78 WAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|