- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 155.82 HEI
Nhan đề: Cultural psychology /
DDC
| 155.82 |
Tác giả CN
| Heine, Steven J. |
Nhan đề
| Cultural psychology / Steven J Heine. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :W.W. Norton,c2012 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 567, [101] p. :ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ châu Á. |
Tóm tắt
| An introduction to cultural psychology -- Culture and human nature -- Cultural evolution -- Methods for studying culture and psychology -- Development and socialization -- Self and personality -- Motivation -- Cognition and perception -- Interpersonal attraction, close relationships, and groups -- Living in multicultural worlds -- Physical health -- Mental health -- Morality, religion, and justice -- Emotions -- Glossary G-1 -- References R-1 -- Credits C-1 -- Name index N-1 -- Subject index S-1. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ethnopsychology |
Thuật ngữ chủ đề
| Cultuurpsychologie |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí văn hóa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000093316 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55642 |
---|
005 | 202011171504 |
---|
008 | 161110s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393912838 |
---|
035 | |a977980317 |
---|
035 | ##|a977980317 |
---|
039 | |a20241208225024|bidtocn|c20201117150426|danhpt|y20161110094408|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a155.82|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeine, Steven J. |
---|
245 | 10|aCultural psychology /|cSteven J Heine. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton,|cc2012 |
---|
300 | |axxiii, 567, [101] p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ châu Á. |
---|
520 | |aAn introduction to cultural psychology -- Culture and human nature -- Cultural evolution -- Methods for studying culture and psychology -- Development and socialization -- Self and personality -- Motivation -- Cognition and perception -- Interpersonal attraction, close relationships, and groups -- Living in multicultural worlds -- Physical health -- Mental health -- Morality, religion, and justice -- Emotions -- Glossary G-1 -- References R-1 -- Credits C-1 -- Name index N-1 -- Subject index S-1. |
---|
650 | 00|aEthnopsychology |
---|
650 | 00|aCultuurpsychologie |
---|
650 | 07|aVăn hoá tâm lí học |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
653 | 0 |aTâm lí văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093316 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093316
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
155.82 HEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|