|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55644 |
---|
005 | 202012231615 |
---|
008 | 161110s2013 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118356401 |
---|
035 | |a815456189 |
---|
035 | ##|a815456189 |
---|
039 | |a20241125202620|bidtocn|c20201223161518|danhpt|y20161110100405|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a332.024|bNEL |
---|
100 | 1 |aNelson, Stephen L.,|d1959- |
---|
245 | 10|aQuicken 2013 for dummies /|cStephen L Nelson. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bWiley ; Chichester : Wiley,|c©2013 |
---|
300 | |a368 p. :|bill ;|c24 cm. |
---|
500 | |aQuỹ sách Châu Á |
---|
520 | |aLearn to keep your finances in order the easy way, with Quicken 2013-- and this handy guide! |
---|
650 | 10|aFinance, Personal|xComputer programs. |
---|
650 | 10|aQuicken|xComputer file. |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
653 | 0 |aComputer file |
---|
653 | 0 |aQuicken |
---|
653 | 0 |aTài chính cá nhân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093275 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093275
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.024 NEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|