- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 MCC
Nhan đề: Microeconomics :
LCC
| HB172 |
LCC
| HB172 |
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| McConnell, Campbell R. |
Nhan đề
| Microeconomics : principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. |
Lần xuất bản
| 14th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Irwin/McGraw-Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 547, [38] p. :col. ill. ;26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Microeconomics |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Brue, Stanley L., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000004698, 000005190, 000005310, 000006865 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4636 |
---|
005 | 202012290949 |
---|
008 | 040305s1998 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98007747 |
---|
020 | |a0072898402 |
---|
035 | |a1456362514 |
---|
035 | ##|a39045054 |
---|
039 | |a20241209105658|bidtocn|c20201229094933|danhpt|y20040305000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|beng|cDLC|dDLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHB172|b.M3925 1998 |
---|
050 | 00|aHB172|b.M3925 1999 |
---|
082 | 04|a338.5|221|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcConnell, Campbell R. |
---|
245 | 10|aMicroeconomics :|bprinciples, problems, and policies /|cCampbell R. McConnell, Stanley L. Brue. |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin/McGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axxiv, 547, [38] p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMicroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vi mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô |
---|
700 | 1 |aBrue, Stanley L.,|d1945- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004698, 000005190, 000005310, 000006865 |
---|
890 | |a4|b70|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004698
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 MCC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005190
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 MCC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000005310
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 MCC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000006865
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 MCC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|