|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55652 |
---|
008 | 161110s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a43408777 |
---|
039 | |a20241128110738|bidtocn|c|d|y20161110124837|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.09597|bLUA |
---|
090 | |a345.09597|bLUA |
---|
110 | 1 |aVietnam |
---|
245 | 10|aLuật tó̂ chức viện kiếm sát nhân dân =|bThe Law on the Organisation of People s Procuratorates /|cVietnam |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Thế giới,|c1998. |
---|
300 | |a58 pages ;|c21 cm |
---|
650 | 0|aAdministrative law. |
---|
650 | 10|aAdministrative law|xVietnam. |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aAdministrative law. |
---|
653 | 0 |aAdministrative law |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093700 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093700
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
345.09597 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào