DDC
| 342.59706 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật vè̂ hệ thó̂ng các cơ quan hành pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : song ngữ Việt-Anh = Legal documents on administration organs system of the Socialist Republic of Vietnam : Vietnamese-English. |
Thông tin xuất bản
| [Hà Nội] : Chính trị quó̂c gia, [1996] |
Mô tả vật lý
| 471 pages ; : 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Administrative agencies. |
Thuật ngữ chủ đề
| Administrative agencies-Vietnam. |
Tên vùng địa lý
| Vietnam. |
Từ khóa tự do
| Administrative agencies |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093701 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55654 |
---|
008 | 161110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418246 |
---|
039 | |a20241202142432|bidtocn|c|d|y20161110130451|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59706|bVAN |
---|
090 | |a342.59706|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn bản pháp luật vè̂ hệ thó̂ng các cơ quan hành pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : song ngữ Việt-Anh =|bLegal documents on administration organs system of the Socialist Republic of Vietnam : Vietnamese-English. |
---|
260 | |a[Hà Nội] :|bChính trị quó̂c gia,|c[1996] |
---|
300 | |a471 pages ; : |b20 cm |
---|
650 | 00|aAdministrative agencies. |
---|
650 | 10|aAdministrative agencies|zVietnam. |
---|
651 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aAdministrative agencies |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093701 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093701
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
342.59706 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào