• Sách
  • 423 NGT
    Từ điển Anh Việt =

DDC 423
Tác giả CN Nguyễn, Thành Thống
Nhan đề Từ điển Anh Việt = English Vietnamese dictionary / Nguyễn Thành Thống
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1999
Mô tả vật lý 1632 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Tiếng Anh-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển Anh Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003822, 000003870, 000003873, 000003884
000 00000cam a2200000 a 4500
0014504
0021
0044637
005202105040854
008040318s1999 vm| eng
0091 0
035|a1456387303
035##|a1083193398
039|a20241201183111|bidtocn|c20210504085438|dmaipt|y20040318000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bNGT
1000 |aNguyễn, Thành Thống
24510|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish Vietnamese dictionary /|cNguyễn Thành Thống
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999
300|a1632 tr. ;|c21 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển Anh Việt
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003822, 000003870, 000003873, 000003884
890|a4|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003822 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 1
2 000003870 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 2
3 000003873 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 3
4 000003884 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào