|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4637 |
---|
005 | 202105040854 |
---|
008 | 040318s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387303 |
---|
035 | ##|a1083193398 |
---|
039 | |a20241201183111|bidtocn|c20210504085438|dmaipt|y20040318000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Thống |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish Vietnamese dictionary /|cNguyễn Thành Thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1632 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003822, 000003870, 000003873, 000003884 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003822
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003870
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003873
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003884
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào